Có 1 kết quả:

通行 tōng xíng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to go through
(2) a passage through
(3) in general use
(4) a pass or laissez-passer
(5) a license (to a computer account)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0