Có 1 kết quả:
通行 tōng xíng ㄊㄨㄥ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go through
(2) a passage through
(3) in general use
(4) a pass or laissez-passer
(5) a license (to a computer account)
(2) a passage through
(3) in general use
(4) a pass or laissez-passer
(5) a license (to a computer account)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0